So sánh tiền ảo Multichain (MULTI) và Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT)
So sánh Multichain (MULTI) và Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Multichain (MULTI)
Giá Multichain (MULTI) hôm nay là 0.6620079178 USD (cập nhật lúc 23:19:00 2024/04/28). Giá Multichain (MULTI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.24%). Trong tuần vừa qua, giá MULTI đã giảm -7.42%.
Trong 24 giờ qua, giá Multichain (MULTI) đạt mức cao nhất là $0.7890456637 và giá thấp nhất là $0.3006459776. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4883996861.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 502,189 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,626,319 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT)
Giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) hôm nay là 0.0019668627 USD (cập nhật lúc 23:19:00 2024/04/28). Giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.24%). Trong tuần vừa qua, giá WOMBAT đã giảm -7.42%.
Trong 24 giờ qua, giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đạt mức cao nhất là $0.0026914288 và giá thấp nhất là $0.0019102253. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007812035.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 203,768 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,317,942 USD.
So sánh giá Multichain (MULTI) và Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT)
Multichain (MULTI) | Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1096 | #1157 |
Giá | $0.6620079178 | $0.0019668627 |
Giá (24h) |
$2.1443501100 3.24% |
$-0.0050579904 -2.57% |
Giá thấp / cao 24h | $0.3006459776 $0.7890456637 | $0.0019102253 $0.0026914288 |
Khối lượng giao dịch 24h | 502,189 | 203,768 |
Vốn hóa | $66,200,792 | $19,668,627 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.14541 | 0.4229 |
Chiếm thị phần | 0.0004% | 0% |
Tổng lưu hành | 9,626,319 MULTI | 8,317,942 WOMBAT |
Tổng cung | 9,626,319 MULTI | 8,317,942 WOMBAT |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 MULTI | 10,000,000,000 WOMBAT |
Tỷ lệ lưu hành | 14.54% | 42.29% |