So sánh tiền ảo Moneytoken (IMT) và Metaverse Dualchain Network Architecture (DNA)
So sánh Moneytoken (IMT) và Metaverse Dualchain Network Architecture (DNA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Moneytoken (IMT)
Giá Moneytoken (IMT) hôm nay là 0.0000749496 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Moneytoken (IMT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.40%). Trong tuần vừa qua, giá IMT đã tăng 0.05%.
Trong 24 giờ qua, giá Moneytoken (IMT) đạt mức cao nhất là $0.0000758695 và giá thấp nhất là $0.0000574069. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000184626.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 40,600 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 852,133 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Metaverse Dualchain Network Architecture (DNA)
Giá Metaverse Dualchain Network Architecture (DNA) hôm nay là 0.0000059924 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá Metaverse Dualchain Network Architecture (DNA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.40%). Trong tuần vừa qua, giá DNA đã tăng 0.05%.
Trong 24 giờ qua, giá Metaverse Dualchain Network Architecture (DNA) đạt mức cao nhất là $0.0000059978 và giá thấp nhất là $0.0000059914. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000064.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 120,709 USD.
So sánh giá Moneytoken (IMT) và Metaverse Dualchain Network Architecture (DNA)
Moneytoken (IMT) | Metaverse Dualchain Network Architecture (DNA) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1838 | #1827 |
Giá | $0.0000749496 | $0.0000059924 |
Giá (24h) |
$0.0001797040 2.40% |
$-0.0000004805 -0.08% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000574069 $0.0000758695 | $0.0000059914 $0.0000059978 |
Khối lượng giao dịch 24h | 40,600 | 0 |
Vốn hóa | $1,435,712 | $599,239 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.59353 | 0.20144 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 852,133 IMT | 120,709 DNA |
Tổng cung | 852,133 IMT | 120,709 DNA |
Tổng cung tối đa | - IMT | - DNA |
Tỷ lệ lưu hành | 59.35% | 20.14% |