So sánh tiền ảo MoneySwap (MSWAP) và ICE ROCK MINING (ROCK2)

So sánh MoneySwap (MSWAP) và ICE ROCK MINING (ROCK2) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo MoneySwap (MSWAP)

Giá MoneySwap (MSWAP) hôm nay là 0.0000400453 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá MoneySwap (MSWAP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.87%). Trong tuần vừa qua, giá MSWAP đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá MoneySwap (MSWAP) đạt mức cao nhất là $0.0000457320giá thấp nhất là $0.0000375934. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000081386.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,317 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 60,068 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ICE ROCK MINING (ROCK2)

Giá ICE ROCK MINING (ROCK2) hôm nay là 0.0035579070 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2022/09/14). Giá ICE ROCK MINING (ROCK2) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.87%). Trong tuần vừa qua, giá ROCK2 đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá ICE ROCK MINING (ROCK2) đạt mức cao nhất là $0.0035579070giá thấp nhất là $0.0035579070. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 55,945 USD.

So sánh giá MoneySwap (MSWAP) và ICE ROCK MINING (ROCK2)

MoneySwap MoneySwap (MSWAP)ICE ROCK MINING ICE ROCK MINING (ROCK2)
Xếp hạng#2350#2296
Giá$0.0000400453$0.0035579070
Giá (24h) $-0.0003550259
-8.87%
$0.0230140758
6.47%
Giá thấp / cao 24h$0.0000375934
$0.0000457320
$0.0035579070
$0.0035579070
Khối lượng giao dịch 24h14,3170
Vốn hóa$60,068$55,946
Giao dịch / Vốn hóa11
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành60,068 MSWAP55,945 ROCK2
Tổng cung60,068 MSWAP55,945 ROCK2
Tổng cung tối đa1,500,000,000 MSWAP- ROCK2
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá MoneySwap (MSWAP) và ICE ROCK MINING (ROCK2)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường MoneySwap (MSWAP) và ICE ROCK MINING (ROCK2)