So sánh tiền ảo Monavale (MONA) và Attila (ATT)

So sánh Monavale (MONA) và Attila (ATT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Monavale (MONA)

Giá Monavale (MONA) hôm nay là 130.54 USD (cập nhật lúc 00:28:00 2024/05/10). Giá Monavale (MONA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.28%). Trong tuần vừa qua, giá MONA đã tăng 11.92%.

Trong 24 giờ qua, giá Monavale (MONA) đạt mức cao nhất là $140.4533594841giá thấp nhất là $110.4786666862. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $29.9746927980.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 388 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,361,339 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Attila (ATT)

Giá Attila (ATT) hôm nay là 0.0033554175 USD (cập nhật lúc 00:28:00 2024/05/10). Giá Attila (ATT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.28%). Trong tuần vừa qua, giá ATT đã tăng 11.92%.

Trong 24 giờ qua, giá Attila (ATT) đạt mức cao nhất là $0.0040745283giá thấp nhất là $0.0029923835. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010821447.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 29 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,511,222 USD.

So sánh giá Monavale (MONA) và Attila (ATT)

Monavale Monavale (MONA)Attila Attila (ATT)
Xếp hạng#1667#1642
Giá$130.54$0.0033554175
Giá (24h) $-167.5772042464
-1.28%
$-0.0507836412
-15.13%
Giá thấp / cao 24h$110.4786666862
$140.4533594841
$0.0029923835
$0.0040745283
Khối lượng giao dịch 24h38829
Vốn hóa$1,475,157$10,066,252
Giao dịch / Vốn hóa0.922840.15013
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,361,339 MONA1,511,222 ATT
Tổng cung1,361,339 MONA1,511,222 ATT
Tổng cung tối đa11,300 MONA3,000,000,000 ATT
Tỷ lệ lưu hành92.28%15.01%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Monavale (MONA) và Attila (ATT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Monavale (MONA) và Attila (ATT)