So sánh tiền ảo Moby (MOBY) và Winnerz (WNZ)
So sánh Moby (MOBY) và Winnerz (WNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Moby (MOBY)
Giá Moby (MOBY) hôm nay là 0.2907369279 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Moby (MOBY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.45%). Trong tuần vừa qua, giá MOBY đã tăng -1%.
Trong 24 giờ qua, giá Moby (MOBY) đạt mức cao nhất là $0.3960254647 và giá thấp nhất là $0.2435991258. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1524263389.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 122,486 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,988,997 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Winnerz (WNZ)
Giá Winnerz (WNZ) hôm nay là 0.0507326577 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Winnerz (WNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.45%). Trong tuần vừa qua, giá WNZ đã giảm -1%.
Trong 24 giờ qua, giá Winnerz (WNZ) đạt mức cao nhất là $0.0521667437 và giá thấp nhất là $0.0506727126. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014940312.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 211,555 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,837,788 USD.
So sánh giá Moby (MOBY) và Winnerz (WNZ)
Moby (MOBY) | Winnerz (WNZ) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1097 | #1103 |
Giá | $0.2907369279 | $0.0507326577 |
Giá (24h) |
$-0.7122726172 -2.45% |
$-0.0013115041 -0.03% |
Giá thấp / cao 24h | $0.2435991258 $0.3960254647 | $0.0506727126 $0.0521667437 |
Khối lượng giao dịch 24h | 122,486 | 211,555 |
Vốn hóa | $29,073,693 | $507,326,577 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.37797 | 0.02136 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 10,988,997 MOBY | 10,837,788 WNZ |
Tổng cung | 10,988,997 MOBY | 10,837,788 WNZ |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 MOBY | 10,000,000,000 WNZ |
Tỷ lệ lưu hành | 37.8% | 2.14% |