So sánh tiền ảo MOBOX (MBOX) và Ozone Chain (OZO)

So sánh MOBOX (MBOX) và Ozone Chain (OZO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo MOBOX (MBOX)

Giá MOBOX (MBOX) hôm nay là 0.3243470638 USD (cập nhật lúc 10:33:00 2024/05/02). Giá MOBOX (MBOX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.49%). Trong tuần vừa qua, giá MBOX đã giảm -0.17%.

Trong 24 giờ qua, giá MOBOX (MBOX) đạt mức cao nhất là $0.3876933146giá thấp nhất là $0.3082414660. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0794518487.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,160,766 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 101,389,351 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ozone Chain (OZO)

Giá Ozone Chain (OZO) hôm nay là 0.2338077867 USD (cập nhật lúc 10:33:00 2024/05/02). Giá Ozone Chain (OZO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.49%). Trong tuần vừa qua, giá OZO đã giảm -0.17%.

Trong 24 giờ qua, giá Ozone Chain (OZO) đạt mức cao nhất là $0.2424053170giá thấp nhất là $0.2301766141. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0122287029.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 190,526 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 102,194,782 USD.

So sánh giá MOBOX (MBOX) và Ozone Chain (OZO)

MOBOX MOBOX (MBOX)Ozone Chain Ozone Chain (OZO)
Xếp hạng#413#408
Giá$0.3243470638$0.2338077867
Giá (24h) $-0.1573710968
-0.49%
$-0.2372819367
-1.01%
Giá thấp / cao 24h$0.3082414660
$0.3876933146
$0.2301766141
$0.2424053170
Khối lượng giao dịch 24h10,160,766190,526
Vốn hóa$178,495,476$233,807,787
Giao dịch / Vốn hóa0.568020.43709
Chiếm thị phần0.0047%0%
Tổng lưu hành101,389,351 MBOX102,194,782 OZO
Tổng cung101,389,351 MBOX102,194,782 OZO
Tổng cung tối đa550,322,467 MBOX1,000,000,000 OZO
Tỷ lệ lưu hành56.8%43.71%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá MOBOX (MBOX) và Ozone Chain (OZO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường MOBOX (MBOX) và Ozone Chain (OZO)