So sánh tiền ảo MOBOX (MBOX) và NKN (NKN)

So sánh MOBOX (MBOX) và NKN (NKN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo MOBOX (MBOX)

Giá MOBOX (MBOX) hôm nay là 0.3439369742 USD (cập nhật lúc 02:57:00 2024/04/30). Giá MOBOX (MBOX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.55%). Trong tuần vừa qua, giá MBOX đã giảm -12.07%.

Trong 24 giờ qua, giá MOBOX (MBOX) đạt mức cao nhất là $0.3876933146giá thấp nhất là $0.2892497231. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0984435916.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,955,706 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 107,484,895 USD.

Tổng quan giá tiền ảo NKN (NKN)

Giá NKN (NKN) hôm nay là 0.1171095558 USD (cập nhật lúc 02:58:00 2024/04/30). Giá NKN (NKN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.55%). Trong tuần vừa qua, giá NKN đã giảm -12.07%.

Trong 24 giờ qua, giá NKN (NKN) đạt mức cao nhất là $0.1368639422giá thấp nhất là $0.1125688598. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0242950824.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,494,170 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 88,397,965 USD.

So sánh giá MOBOX (MBOX) và NKN (NKN)

MOBOX MOBOX (MBOX)NKN NKN (NKN)
Xếp hạng#412#457
Giá$0.3439369742$0.1171095558
Giá (24h) $-1.5658983508
-4.55%
$-0.6584246985
-5.62%
Giá thấp / cao 24h$0.2892497231
$0.3876933146
$0.1125688598
$0.1368639422
Khối lượng giao dịch 24h10,955,7064,494,170
Vốn hóa$189,276,244$117,109,556
Giao dịch / Vốn hóa0.567870.75483
Chiếm thị phần0.0046%0.0038%
Tổng lưu hành107,484,895 MBOX88,397,965 NKN
Tổng cung107,484,895 MBOX88,397,965 NKN
Tổng cung tối đa550,322,467 MBOX1,000,000,000 NKN
Tỷ lệ lưu hành56.79%75.48%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá MOBOX (MBOX) và NKN (NKN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường MOBOX (MBOX) và NKN (NKN)