So sánh tiền ảo MOBOX (MBOX) và Metal DAO (MTL)

So sánh MOBOX (MBOX) và Metal DAO (MTL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo MOBOX (MBOX)

Giá MOBOX (MBOX) hôm nay là 0.3506424264 USD (cập nhật lúc 00:52:00 2024/05/13). Giá MOBOX (MBOX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.99%). Trong tuần vừa qua, giá MBOX đã tăng 2.92%.

Trong 24 giờ qua, giá MOBOX (MBOX) đạt mức cao nhất là $0.3658369756giá thấp nhất là $0.3082414660. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0575955096.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,661,678 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 109,726,692 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Metal DAO (MTL)

Giá Metal DAO (MTL) hôm nay là 1.79 USD (cập nhật lúc 00:52:00 2024/05/13). Giá Metal DAO (MTL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.99%). Trong tuần vừa qua, giá MTL đã tăng 2.92%.

Trong 24 giờ qua, giá Metal DAO (MTL) đạt mức cao nhất là $1.8796915241giá thấp nhất là $1.5088336865. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3708578376.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,094,823 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 119,090,030 USD.

So sánh giá MOBOX (MBOX) và Metal DAO (MTL)

MOBOX MOBOX (MBOX)Metal DAO Metal DAO (MTL)
Xếp hạng#405#387
Giá$0.3506424264$1.79
Giá (24h) $-0.6966442370
-1.99%
$0.6421618525
0.36%
Giá thấp / cao 24h$0.3082414660
$0.3658369756
$1.5088336865
$1.8796915241
Khối lượng giao dịch 24h5,661,6786,094,823
Vốn hóa$192,966,405$119,090,030
Giao dịch / Vốn hóa0.568631
Chiếm thị phần0.0048%0.0052%
Tổng lưu hành109,726,692 MBOX119,090,030 MTL
Tổng cung109,726,692 MBOX119,090,030 MTL
Tổng cung tối đa550,322,467 MBOX66,588,888 MTL
Tỷ lệ lưu hành56.86%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá MOBOX (MBOX) và Metal DAO (MTL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường MOBOX (MBOX) và Metal DAO (MTL)