So sánh tiền ảo Mobilian Coin (MBN) và Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT)
So sánh Mobilian Coin (MBN) và Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Mobilian Coin (MBN)
Giá Mobilian Coin (MBN) hôm nay là 0.0152727586 USD (cập nhật lúc 01:02:00 2023/01/20). Giá Mobilian Coin (MBN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá MBN đã tăng -7.58%.
Trong 24 giờ qua, giá Mobilian Coin (MBN) đạt mức cao nhất là $0.0152727586 và giá thấp nhất là $0.0152727586. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,161,008 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT)
Giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) hôm nay là 0.0018660790 USD (cập nhật lúc 23:13:00 2024/05/04). Giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá WOMBAT đã giảm -7.58%.
Trong 24 giờ qua, giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đạt mức cao nhất là $0.0026914288 và giá thấp nhất là $0.0016969943. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0009944345.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 189,971 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,078,027 USD.
So sánh giá Mobilian Coin (MBN) và Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT)
Mobilian Coin (MBN) | Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1155 | #1162 |
Giá | $0.0152727586 | $0.0018660790 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$-0.0081918249 -4.39% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0152727586 $0.0152727586 | $0.0016969943 $0.0026914288 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 189,971 |
Vốn hóa | $152,727,586 | $18,660,790 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.01415 | 0.43289 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 2,161,008 MBN | 8,078,027 WOMBAT |
Tổng cung | 2,161,008 MBN | 8,078,027 WOMBAT |
Tổng cung tối đa | 10,000,000,000 MBN | 10,000,000,000 WOMBAT |
Tỷ lệ lưu hành | 1.41% | 43.29% |