So sánh tiền ảo MMOCoin (MMO) và Gamerse (LFG)
So sánh MMOCoin (MMO) và Gamerse (LFG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo MMOCoin (MMO)
Giá MMOCoin (MMO) hôm nay là 0.0005374777 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá MMOCoin (MMO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.32%). Trong tuần vừa qua, giá MMO đã tăng 13.58%.
Trong 24 giờ qua, giá MMOCoin (MMO) đạt mức cao nhất là $0.0007200778 và giá thấp nhất là $0.0004423664. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002777115.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 300 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 36,834 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Gamerse (LFG)
Giá Gamerse (LFG) hôm nay là 0.0002770410 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Gamerse (LFG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.32%). Trong tuần vừa qua, giá LFG đã tăng 13.58%.
Trong 24 giờ qua, giá Gamerse (LFG) đạt mức cao nhất là $0.0003462752 và giá thấp nhất là $0.0002387518. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001075234.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 730 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 47,141 USD.
So sánh giá MMOCoin (MMO) và Gamerse (LFG)
MMOCoin (MMO) | Gamerse (LFG) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2396 | #2376 |
Giá | $0.0005374777 | $0.0002770410 |
Giá (24h) |
$-0.0033944601 -6.32% |
$-0.0002582788 -0.93% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0004423664 $0.0007200778 | $0.0002387518 $0.0003462752 |
Khối lượng giao dịch 24h | 300 | 730 |
Vốn hóa | $139,744 | $277,041 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.26358 | 0.17016 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 36,834 MMO | 47,141 LFG |
Tổng cung | 36,834 MMO | 47,141 LFG |
Tổng cung tối đa | 260,000,000 MMO | 1,000,000,000 LFG |
Tỷ lệ lưu hành | 26.36% | 17.02% |