So sánh tiền ảo MixMarvel (MIX) và Æternity (AE)

So sánh MixMarvel (MIX) và Æternity (AE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo MixMarvel (MIX)

Giá MixMarvel (MIX) hôm nay là 0.0019487095 USD (cập nhật lúc 11:39:00 2024/05/12). Giá MixMarvel (MIX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.80%). Trong tuần vừa qua, giá MIX đã giảm -8.7%.

Trong 24 giờ qua, giá MixMarvel (MIX) đạt mức cao nhất là $0.0022074513giá thấp nhất là $0.0018609583. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003464930.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 200,911 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,608,905 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0384851415 USD (cập nhật lúc 11:38:00 2024/05/12). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.80%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -8.7%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0492779478giá thấp nhất là $0.0374240392. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118539087.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 466,106 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,576,390 USD.

So sánh giá MixMarvel (MIX) và Æternity (AE)

MixMarvel MixMarvel (MIX)Æternity Æternity (AE)
Xếp hạng#991#972
Giá$0.0019487095$0.0384851415
Giá (24h) $-0.0054587567
-2.80%
$0.0013573794
0.04%
Giá thấp / cao 24h$0.0018609583
$0.0022074513
$0.0374240392
$0.0492779478
Khối lượng giao dịch 24h200,911466,106
Vốn hóa$19,487,095$20,639,839
Giao dịch / Vốn hóa0.698350.70623
Chiếm thị phần0.0006%0%
Tổng lưu hành13,608,905 MIX14,576,390 AE
Tổng cung13,608,905 MIX14,576,390 AE
Tổng cung tối đa10,000,000,000 MIX536,306,702 AE
Tỷ lệ lưu hành69.84%70.62%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá MixMarvel (MIX) và Æternity (AE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường MixMarvel (MIX) và Æternity (AE)