So sánh tiền ảo Mithril (MITH) và PearDAO (PEX)

So sánh Mithril (MITH) và PearDAO (PEX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Mithril (MITH)

Giá Mithril (MITH) hôm nay là 0.0006427642 USD (cập nhật lúc 16:49:00 2024/04/26). Giá Mithril (MITH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.73%). Trong tuần vừa qua, giá MITH đã giảm 216.12%.

Trong 24 giờ qua, giá Mithril (MITH) đạt mức cao nhất là $0.0007823300giá thấp nhất là $0.0006138125. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001685175.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 58,594 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 642,764 USD.

Tổng quan giá tiền ảo PearDAO (PEX)

Giá PearDAO (PEX) hôm nay là 0.0507734372 USD (cập nhật lúc 16:48:00 2024/04/26). Giá PearDAO (PEX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.73%). Trong tuần vừa qua, giá PEX đã tăng 216.12%.

Trong 24 giờ qua, giá PearDAO (PEX) đạt mức cao nhất là $0.0521744707giá thấp nhất là $0.0160615742. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0361128965.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 947 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,655,466 USD.

So sánh giá Mithril (MITH) và PearDAO (PEX)

Mithril Mithril (MITH)PearDAO PearDAO (PEX)
Xếp hạng#1839#1465
Giá$0.0006427642$0.0507734372
Giá (24h) $-0.0023985407
-3.73%
$-0.0360542888
-0.71%
Giá thấp / cao 24h$0.0006138125
$0.0007823300
$0.0160615742
$0.0521744707
Khối lượng giao dịch 24h58,594947
Vốn hóa$642,764$50,773,437
Giao dịch / Vốn hóa10.0523
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành642,764 MITH2,655,466 PEX
Tổng cung642,764 MITH2,655,466 PEX
Tổng cung tối đa- MITH1,000,000,000 PEX
Tỷ lệ lưu hành100%5.23%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Mithril (MITH) và PearDAO (PEX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Mithril (MITH) và PearDAO (PEX)