So sánh tiền ảo Mithril (MITH) và Karat (KAT)

So sánh Mithril (MITH) và Karat (KAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Mithril (MITH)

Giá Mithril (MITH) hôm nay là 0.0007759108 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Mithril (MITH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.55%). Trong tuần vừa qua, giá MITH đã giảm -14.18%.

Trong 24 giờ qua, giá Mithril (MITH) đạt mức cao nhất là $0.0008487288giá thấp nhất là $0.0006947572. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001539716.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 56,156 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 775,911 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Karat (KAT)

Giá Karat (KAT) hôm nay là 0.0021118729 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Karat (KAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.55%). Trong tuần vừa qua, giá KAT đã giảm -14.18%.

Trong 24 giờ qua, giá Karat (KAT) đạt mức cao nhất là $0.0026613888giá thấp nhất là $0.0021088517. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005525371.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,969 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 539,665 USD.

So sánh giá Mithril (MITH) và Karat (KAT)

Mithril Mithril (MITH)Karat Karat (KAT)
Xếp hạng#1815#1892
Giá$0.0007759108$0.0021118729
Giá (24h) $-0.0004268554
-0.55%
$-0.0194626208
-9.22%
Giá thấp / cao 24h$0.0006947572
$0.0008487288
$0.0021088517
$0.0026613888
Khối lượng giao dịch 24h56,15618,969
Vốn hóa$775,911$4,223,746
Giao dịch / Vốn hóa10.12777
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành775,911 MITH539,665 KAT
Tổng cung775,911 MITH539,665 KAT
Tổng cung tối đa- MITH2,000,000,000 KAT
Tỷ lệ lưu hành100%12.78%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Mithril (MITH) và Karat (KAT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Mithril (MITH) và Karat (KAT)