So sánh tiền ảo Minu (MINU) và EVRYNET (EVRY)

So sánh Minu (MINU) và EVRYNET (EVRY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Minu (MINU)

Giá Minu (MINU) hôm nay là 0.0000002197 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Minu (MINU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (12.11%). Trong tuần vừa qua, giá MINU đã tăng 6.67%.

Trong 24 giờ qua, giá Minu (MINU) đạt mức cao nhất là $0.0000002327giá thấp nhất là $0.0000001073. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000001254.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,231,246 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,306,645 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)

Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0252319434 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (12.11%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã tăng 6.67%.

Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0305031123giá thấp nhất là $0.0234306196. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0070724928.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,787 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,019,096 USD.

So sánh giá Minu (MINU) và EVRYNET (EVRY)

Minu Minu (MINU)EVRYNET EVRYNET (EVRY)
Xếp hạng#1672#1740
Giá$0.0000002197$0.0252319434
Giá (24h) $0.0000026613
12.11%
$-0.0506546598
-2.01%
Giá thấp / cao 24h$0.0000001073
$0.0000002327
$0.0234306196
$0.0305031123
Khối lượng giao dịch 24h2,231,2464,787
Vốn hóa$21,966,782$25,231,943
Giao dịch / Vốn hóa0.059480.04039
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,306,645 MINU1,019,096 EVRY
Tổng cung1,306,645 MINU1,019,096 EVRY
Tổng cung tối đa100,000,000,000,000 MINU1,000,000,000 EVRY
Tỷ lệ lưu hành5.95%4.04%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Minu (MINU) và EVRYNET (EVRY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Minu (MINU) và EVRYNET (EVRY)