So sánh tiền ảo Mint Marble (MIM) và Massnet (MASS)
So sánh Mint Marble (MIM) và Massnet (MASS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Mint Marble (MIM)
Giá Mint Marble (MIM) hôm nay là 0.0080031901 USD (cập nhật lúc 07:53:00 2024/02/23). Giá Mint Marble (MIM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá MIM đã giảm -19.01%.
Trong 24 giờ qua, giá Mint Marble (MIM) đạt mức cao nhất là $0.0113577524 và giá thấp nhất là $0.0080018755. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033558769.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 270,508 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Massnet (MASS)
Giá Massnet (MASS) hôm nay là 0.0034648830 USD (cập nhật lúc 04:42:00 2024/05/07). Giá Massnet (MASS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá MASS đã giảm -19.01%.
Trong 24 giờ qua, giá Massnet (MASS) đạt mức cao nhất là $0.0044969342 và giá thấp nhất là $0.0034409309. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010560033.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 46,825 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 339,649 USD.
So sánh giá Mint Marble (MIM) và Massnet (MASS)
Mint Marble (MIM) | Massnet (MASS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1919 | #1998 |
Giá | $0.0080031901 | $0.0034648830 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$-0.0064811137 -1.87% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0080018755 $0.0113577524 | $0.0034409309 $0.0044969342 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 46,825 |
Vốn hóa | $8,003,190 | $715,285 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.0338 | 0.47484 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 270,508 MIM | 339,649 MASS |
Tổng cung | 270,508 MIM | 339,649 MASS |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 MIM | 206,438,400 MASS |
Tỷ lệ lưu hành | 3.38% | 47.48% |