So sánh tiền ảo Mint Marble (MIM) và Goldcoin (GLC)

So sánh Mint Marble (MIM) và Goldcoin (GLC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Mint Marble (MIM)

Giá Mint Marble (MIM) hôm nay là 0.0080031901 USD (cập nhật lúc 07:53:00 2024/02/23). Giá Mint Marble (MIM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá MIM đã giảm 19.72%.

Trong 24 giờ qua, giá Mint Marble (MIM) đạt mức cao nhất là $0.0113577524giá thấp nhất là $0.0080018755. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033558769.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 270,508 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Goldcoin (GLC)

Giá Goldcoin (GLC) hôm nay là 0.0107004680 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Goldcoin (GLC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá GLC đã tăng 19.72%.

Trong 24 giờ qua, giá Goldcoin (GLC) đạt mức cao nhất là $0.0108633823giá thấp nhất là $0.0048862449. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0059771374.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 41 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 467,412 USD.

So sánh giá Mint Marble (MIM) và Goldcoin (GLC)

Mint Marble Mint Marble (MIM)Goldcoin Goldcoin (GLC)
Xếp hạng#1919#1930
Giá$0.0080031901$0.0107004680
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.3383778985
31.62%
Giá thấp / cao 24h$0.0080018755
$0.0113577524
$0.0048862449
$0.0108633823
Khối lượng giao dịch 24h041
Vốn hóa$8,003,190$773,063
Giao dịch / Vốn hóa0.03380.60462
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành270,508 MIM467,412 GLC
Tổng cung270,508 MIM467,412 GLC
Tổng cung tối đa1,000,000,000 MIM72,245,700 GLC
Tỷ lệ lưu hành3.38%60.46%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Mint Marble (MIM) và Goldcoin (GLC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Mint Marble (MIM) và Goldcoin (GLC)