So sánh tiền ảo Mineral (MNR) và X Project (XERS)
So sánh Mineral (MNR) và X Project (XERS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Mineral (MNR)
Giá Mineral (MNR) hôm nay là 0.0003300016 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Mineral (MNR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.96%). Trong tuần vừa qua, giá MNR đã giảm -27.83%.
Trong 24 giờ qua, giá Mineral (MNR) đạt mức cao nhất là $0.0003705715 và giá thấp nhất là $0.0003214207. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000491508.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 82,488 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo X Project (XERS)
Giá X Project (XERS) hôm nay là 0.0006164700 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá X Project (XERS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.96%). Trong tuần vừa qua, giá XERS đã giảm -27.83%.
Trong 24 giờ qua, giá X Project (XERS) đạt mức cao nhất là $0.0008960440 và giá thấp nhất là $0.0006164700. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002795740.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 98,657 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Mineral (MNR) và X Project (XERS)
Mineral (MNR) | X Project (XERS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #3783 | #3675 |
Giá | $0.0003300016 | $0.0006164700 |
Giá (24h) |
$0.0003167699 0.96% |
$-0.0084255847 -13.67% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0003214207 $0.0003705715 | $0.0006164700 $0.0008960440 |
Khối lượng giao dịch 24h | 82,488 | 98,657 |
Vốn hóa | $3,294,124 | $616,470 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 MNR | 0 XERS |
Tổng cung | 0 MNR | 0 XERS |
Tổng cung tối đa | 9,982,146,271 MNR | 1,000,000,000 XERS |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |