So sánh tiền ảo Minati Coin (MNTC) và Æternity (AE)

So sánh Minati Coin (MNTC) và Æternity (AE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Minati Coin (MNTC)

Giá Minati Coin (MNTC) hôm nay là 2.50 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Minati Coin (MNTC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.37%). Trong tuần vừa qua, giá MNTC đã tăng -2.84%.

Trong 24 giờ qua, giá Minati Coin (MNTC) đạt mức cao nhất là $2.6799704238giá thấp nhất là $1.4579708393. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.2219995845.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,656,804 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,664,660 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0378858951 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Æternity (AE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.37%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -2.84%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0489418342giá thấp nhất là $0.0370700062. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118718280.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 463,658 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,350,318 USD.

So sánh giá Minati Coin (MNTC) và Æternity (AE)

Minati Coin Minati Coin (MNTC)Æternity Æternity (AE)
Xếp hạng#935#968
Giá$2.50$0.0378858951
Giá (24h) $0.9238181097
0.37%
$-0.0581759837
-1.54%
Giá thấp / cao 24h$1.4579708393
$2.6799704238
$0.0370700062
$0.0489418342
Khối lượng giao dịch 24h1,656,804463,658
Vốn hóa$27,834,416$20,318,459
Giao dịch / Vốn hóa0.562780.70627
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành15,664,660 MNTC14,350,318 AE
Tổng cung15,664,660 MNTC14,350,318 AE
Tổng cung tối đa11,150,000 MNTC536,306,702 AE
Tỷ lệ lưu hành56.28%70.63%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Minati Coin (MNTC) và Æternity (AE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Minati Coin (MNTC) và Æternity (AE)