So sánh tiền ảo MimbleWimbleCoin (MWC) và Ethernity (ERN)
So sánh MimbleWimbleCoin (MWC) và Ethernity (ERN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo MimbleWimbleCoin (MWC)
Giá MimbleWimbleCoin (MWC) hôm nay là 17.01 USD (cập nhật lúc 06:53:00 2024/04/28). Giá MimbleWimbleCoin (MWC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.78%). Trong tuần vừa qua, giá MWC đã tăng -10.55%.
Trong 24 giờ qua, giá MimbleWimbleCoin (MWC) đạt mức cao nhất là $17.0110037039 và giá thấp nhất là $14.0551082735. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.9558954304.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,166 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 186,332,026 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Ethernity (ERN)
Giá Ethernity (ERN) hôm nay là 4.40 USD (cập nhật lúc 06:54:00 2024/04/28). Giá Ethernity (ERN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.78%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã giảm -10.55%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethernity (ERN) đạt mức cao nhất là $5.6525593012 và giá thấp nhất là $4.1589594437. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.4935998575.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,405,109 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 90,558,755 USD.
So sánh giá MimbleWimbleCoin (MWC) và Ethernity (ERN)
MimbleWimbleCoin (MWC) | Ethernity (ERN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #300 | #465 |
Giá | $17.01 | $4.40 |
Giá (24h) |
$132.2812908920 7.78% |
$-32.6880537055 -7.43% |
Giá thấp / cao 24h | $14.0551082735 $17.0110037039 | $4.1589594437 $5.6525593012 |
Khối lượng giao dịch 24h | 4,166 | 8,405,109 |
Vốn hóa | $340,220,074 | $132,024,204 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.54768 | 0.68593 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0038% |
Tổng lưu hành | 186,332,026 MWC | 90,558,755 ERN |
Tổng cung | 186,332,026 MWC | 90,558,755 ERN |
Tổng cung tối đa | 20,000,000 MWC | - ERN |
Tỷ lệ lưu hành | 54.77% | 68.59% |