So sánh tiền ảo MiL.k (MLK) và XYO (XYO)

So sánh MiL.k (MLK) và XYO (XYO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo MiL.k (MLK)

Giá MiL.k (MLK) hôm nay là 0.3150193293 USD (cập nhật lúc 03:07:00 2024/05/03). Giá MiL.k (MLK) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.73%). Trong tuần vừa qua, giá MLK đã giảm -5.43%.

Trong 24 giờ qua, giá MiL.k (MLK) đạt mức cao nhất là $0.3734417020giá thấp nhất là $0.3030801538. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0703615482.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,736,586 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 111,828,758 USD.

Tổng quan giá tiền ảo XYO (XYO)

Giá XYO (XYO) hôm nay là 0.0078071868 USD (cập nhật lúc 03:07:00 2024/05/03). Giá XYO (XYO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.73%). Trong tuần vừa qua, giá XYO đã giảm -5.43%.

Trong 24 giờ qua, giá XYO (XYO) đạt mức cao nhất là $0.0091174395giá thấp nhất là $0.0072470477. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0018703918.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 766,622 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 105,215,486 USD.

So sánh giá MiL.k (MLK) và XYO (XYO)

MiL.k MiL.k (MLK)XYO XYO (XYO)
Xếp hạng#393#418
Giá$0.3150193293$0.0078071868
Giá (24h) $0.2312510967
0.73%
$0.0386029906
4.94%
Giá thấp / cao 24h$0.3030801538
$0.3734417020
$0.0072470477
$0.0091174395
Khối lượng giao dịch 24h4,736,586766,622
Vốn hóa$310,686,370$108,763,613
Giao dịch / Vốn hóa0.359940.96738
Chiếm thị phần0.005%0.0047%
Tổng lưu hành111,828,758 MLK105,215,486 XYO
Tổng cung111,828,758 MLK105,215,486 XYO
Tổng cung tối đa- MLK13,931,216,938 XYO
Tỷ lệ lưu hành35.99%96.74%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá MiL.k (MLK) và XYO (XYO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường MiL.k (MLK) và XYO (XYO)