So sánh tiền ảo MiL.k (MLK) và Kyber Network Crystal v2 (KNC)
So sánh MiL.k (MLK) và Kyber Network Crystal v2 (KNC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo MiL.k (MLK)
Giá MiL.k (MLK) hôm nay là 0.3028679239 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá MiL.k (MLK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.81%). Trong tuần vừa qua, giá MLK đã giảm -10.16%.
Trong 24 giờ qua, giá MiL.k (MLK) đạt mức cao nhất là $0.3447611191 và giá thấp nhất là $0.3028679239. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0418931952.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,117,564 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 108,123,731 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Kyber Network Crystal v2 (KNC)
Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) hôm nay là 0.5353211900 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.81%). Trong tuần vừa qua, giá KNC đã giảm -10.16%.
Trong 24 giờ qua, giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) đạt mức cao nhất là $0.6165232158 và giá thấp nhất là $0.5327426796. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0837805362.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,549,138 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 100,653,172 USD.
So sánh giá MiL.k (MLK) và Kyber Network Crystal v2 (KNC)
MiL.k (MLK) | Kyber Network Crystal v2 (KNC) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #398 | #419 |
Giá | $0.3028679239 | $0.5353211900 |
Giá (24h) |
$-0.8505613237 -2.81% |
$-2.9044329365 -5.43% |
Giá thấp / cao 24h | $0.3028679239 $0.3447611191 | $0.5327426796 $0.6165232158 |
Khối lượng giao dịch 24h | 2,117,564 | 9,549,138 |
Vốn hóa | $298,702,102 | $135,062,366 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.36198 | 0.74523 |
Chiếm thị phần | 0.0049% | 0.0045% |
Tổng lưu hành | 108,123,731 MLK | 100,653,172 KNC |
Tổng cung | 108,123,731 MLK | 100,653,172 KNC |
Tổng cung tối đa | - MLK | 252,301,550 KNC |
Tỷ lệ lưu hành | 36.2% | 74.52% |