So sánh tiền ảo Milady Meme Coin (LADYS) và Kyber Network Crystal v2 (KNC)
So sánh Milady Meme Coin (LADYS) và Kyber Network Crystal v2 (KNC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Milady Meme Coin (LADYS)
Giá Milady Meme Coin (LADYS) hôm nay là 0.0000001419 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Milady Meme Coin (LADYS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.67%). Trong tuần vừa qua, giá LADYS đã giảm -10.16%.
Trong 24 giờ qua, giá Milady Meme Coin (LADYS) đạt mức cao nhất là $0.0000001866 và giá thấp nhất là $0.0000001411. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000455.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,453,477 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 104,190,982 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Kyber Network Crystal v2 (KNC)
Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) hôm nay là 0.5353211900 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.67%). Trong tuần vừa qua, giá KNC đã giảm -10.16%.
Trong 24 giờ qua, giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) đạt mức cao nhất là $0.6165232158 và giá thấp nhất là $0.5327426796. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0837805362.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,549,138 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 100,653,172 USD.
So sánh giá Milady Meme Coin (LADYS) và Kyber Network Crystal v2 (KNC)
Milady Meme Coin (LADYS) | Kyber Network Crystal v2 (KNC) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #409 | #419 |
Giá | $0.0000001419 | $0.5353211900 |
Giá (24h) |
$-0.0000012301 -8.67% |
$-2.9044329365 -5.43% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000001411 $0.0000001866 | $0.5327426796 $0.6165232158 |
Khối lượng giao dịch 24h | 6,453,477 | 9,549,138 |
Vốn hóa | $125,988,514 | $135,062,366 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.82699 | 0.74523 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0045% |
Tổng lưu hành | 104,190,982 LADYS | 100,653,172 KNC |
Tổng cung | 104,190,982 LADYS | 100,653,172 KNC |
Tổng cung tối đa | 888,000,888,000,888 LADYS | 252,301,550 KNC |
Tỷ lệ lưu hành | 82.7% | 74.52% |