So sánh tiền ảo MEVerse (MEV) và Winnerz (WNZ)

So sánh MEVerse (MEV) và Winnerz (WNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo MEVerse (MEV)

Giá MEVerse (MEV) hôm nay là 0.0059656513 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá MEVerse (MEV) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.73%). Trong tuần vừa qua, giá MEV đã giảm -0.34%.

Trong 24 giờ qua, giá MEVerse (MEV) đạt mức cao nhất là $0.0065021507giá thấp nhất là $0.0055365588. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0009655919.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 185,894 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,240,906 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Winnerz (WNZ)

Giá Winnerz (WNZ) hôm nay là 0.0516993198 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Winnerz (WNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.73%). Trong tuần vừa qua, giá WNZ đã giảm -0.34%.

Trong 24 giờ qua, giá Winnerz (WNZ) đạt mức cao nhất là $0.0522124338giá thấp nhất là $0.0516927371. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005196967.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 220,240 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,044,291 USD.

So sánh giá MEVerse (MEV) và Winnerz (WNZ)

MEVerse MEVerse (MEV)Winnerz Winnerz (WNZ)
Xếp hạng#1083#1055
Giá$0.0059656513$0.0516993198
Giá (24h) $-0.0103297468
-1.73%
$-0.0027368177
-0.05%
Giá thấp / cao 24h$0.0055365588
$0.0065021507
$0.0516927371
$0.0522124338
Khối lượng giao dịch 24h185,894220,240
Vốn hóa$11,990,959$516,993,198
Giao dịch / Vốn hóa0.854050.02136
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành10,240,906 MEV11,044,291 WNZ
Tổng cung10,240,906 MEV11,044,291 WNZ
Tổng cung tối đa2,010,000,000 MEV10,000,000,000 WNZ
Tỷ lệ lưu hành85.41%2.14%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá MEVerse (MEV) và Winnerz (WNZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường MEVerse (MEV) và Winnerz (WNZ)