So sánh tiền ảo MEVerse (MEV) và Genopets (GENE)
So sánh MEVerse (MEV) và Genopets (GENE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo MEVerse (MEV)
Giá MEVerse (MEV) hôm nay là 0.0060022805 USD (cập nhật lúc 22:24:00 2024/05/02). Giá MEVerse (MEV) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.72%). Trong tuần vừa qua, giá MEV đã giảm 8.33%.
Trong 24 giờ qua, giá MEVerse (MEV) đạt mức cao nhất là $0.0101243487 và giá thấp nhất là $0.0055365588. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0045877900.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 320,339 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,303,785 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Genopets (GENE)
Giá Genopets (GENE) hôm nay là 0.2560838018 USD (cập nhật lúc 22:23:00 2024/05/02). Giá Genopets (GENE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.72%). Trong tuần vừa qua, giá GENE đã tăng 8.33%.
Trong 24 giờ qua, giá Genopets (GENE) đạt mức cao nhất là $0.2984769699 và giá thấp nhất là $0.2053063029. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0931706670.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 136,495 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,689,659 USD.
So sánh giá MEVerse (MEV) và Genopets (GENE)
MEVerse (MEV) | Genopets (GENE) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1058 | #1027 |
Giá | $0.0060022805 | $0.2560838018 |
Giá (24h) |
$0.0103271446 1.72% |
$2.7877421568 10.89% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0055365588 $0.0101243487 | $0.2053063029 $0.2984769699 |
Khối lượng giao dịch 24h | 320,339 | 136,495 |
Vốn hóa | $12,064,584 | $25,608,380 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.85405 | 0.45648 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 10,303,785 MEV | 11,689,659 GENE |
Tổng cung | 10,303,785 MEV | 11,689,659 GENE |
Tổng cung tối đa | 2,010,000,000 MEV | 100,000,000 GENE |
Tỷ lệ lưu hành | 85.41% | 45.65% |