So sánh tiền ảo Metis (METIS) và NEM (XEM)

So sánh Metis (METIS) và NEM (XEM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Metis (METIS)

Giá Metis (METIS) hôm nay là 57.96 USD (cập nhật lúc 17:43:00 2024/05/02). Giá Metis (METIS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.86%). Trong tuần vừa qua, giá METIS đã giảm -7.37%.

Trong 24 giờ qua, giá Metis (METIS) đạt mức cao nhất là $70.1315260377giá thấp nhất là $55.7364349154. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $14.3950911223.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,891,152 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 326,544,614 USD.

Tổng quan giá tiền ảo NEM (XEM)

Giá NEM (XEM) hôm nay là 0.0355171599 USD (cập nhật lúc 17:43:00 2024/05/02). Giá NEM (XEM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.86%). Trong tuần vừa qua, giá XEM đã giảm -7.37%.

Trong 24 giờ qua, giá NEM (XEM) đạt mức cao nhất là $0.0433431520giá thấp nhất là $0.0342269593. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0091161927.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,965,300 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 319,654,439 USD.

So sánh giá Metis (METIS) và NEM (XEM)

Metis Metis (METIS)NEM NEM (XEM)
Xếp hạng#184#189
Giá$57.96$0.0355171599
Giá (24h) $165.6384663067
2.86%
$0.1221610107
3.44%
Giá thấp / cao 24h$55.7364349154
$70.1315260377
$0.0342269593
$0.0433431520
Khối lượng giao dịch 24h12,891,1528,965,300
Vốn hóa$579,562,011$319,654,439
Giao dịch / Vốn hóa0.563431
Chiếm thị phần0.0151%0.0148%
Tổng lưu hành326,544,614 METIS319,654,439 XEM
Tổng cung326,544,614 METIS319,654,439 XEM
Tổng cung tối đa- METIS8,999,999,999 XEM
Tỷ lệ lưu hành56.34%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Metis (METIS) và NEM (XEM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Metis (METIS) và NEM (XEM)