So sánh tiền ảo Metaverse Face (MEFA) và Vanilla Network (VNLA)

So sánh Metaverse Face (MEFA) và Vanilla Network (VNLA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Metaverse Face (MEFA)

Giá Metaverse Face (MEFA) hôm nay là 0.0000765457 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Metaverse Face (MEFA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.01%). Trong tuần vừa qua, giá MEFA đã giảm -2.29%.

Trong 24 giờ qua, giá Metaverse Face (MEFA) đạt mức cao nhất là $0.0000973150giá thấp nhất là $0.0000751277. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000221874.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 28,205 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 728,373 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Vanilla Network (VNLA)

Giá Vanilla Network (VNLA) hôm nay là 0.4819147914 USD (cập nhật lúc 01:12:00 2023/04/30). Giá Vanilla Network (VNLA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.01%). Trong tuần vừa qua, giá VNLA đã giảm -2.29%.

Trong 24 giờ qua, giá Vanilla Network (VNLA) đạt mức cao nhất là $0.4819147914giá thấp nhất là $0.4819147914. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 382,801 USD.

So sánh giá Metaverse Face (MEFA) và Vanilla Network (VNLA)

Metaverse Face Metaverse Face (MEFA)Vanilla Network Vanilla Network (VNLA)
Xếp hạng#1830#1770
Giá$0.0000765457$0.4819147914
Giá (24h) $-0.0000774565
-1.01%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0000751277
$0.0000973150
$0.4819147914
$0.4819147914
Khối lượng giao dịch 24h28,2050
Vốn hóa$765,457$481,915
Giao dịch / Vốn hóa0.951550.79433
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành728,373 MEFA382,801 VNLA
Tổng cung728,373 MEFA382,801 VNLA
Tổng cung tối đa10,000,000,000 MEFA1,000,000 VNLA
Tỷ lệ lưu hành95.16%79.43%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Metaverse Face (MEFA) và Vanilla Network (VNLA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Metaverse Face (MEFA) và Vanilla Network (VNLA)