So sánh tiền ảo Metaverse Face (MEFA) và Dentacoin (DCN)

So sánh Metaverse Face (MEFA) và Dentacoin (DCN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Metaverse Face (MEFA)

Giá Metaverse Face (MEFA) hôm nay là 0.0000764514 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Metaverse Face (MEFA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.81%). Trong tuần vừa qua, giá MEFA đã tăng 6.25%.

Trong 24 giờ qua, giá Metaverse Face (MEFA) đạt mức cao nhất là $0.0000973150giá thấp nhất là $0.0000751277. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000221874.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 28,262 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 727,475 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Dentacoin (DCN)

Giá Dentacoin (DCN) hôm nay là 0.0000013690 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Dentacoin (DCN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.81%). Trong tuần vừa qua, giá DCN đã tăng 6.25%.

Trong 24 giờ qua, giá Dentacoin (DCN) đạt mức cao nhất là $0.0000017487giá thấp nhất là $0.0000012993. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000004494.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 186 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 805,130 USD.

So sánh giá Metaverse Face (MEFA) và Dentacoin (DCN)

Metaverse Face Metaverse Face (MEFA)Dentacoin Dentacoin (DCN)
Xếp hạng#1873#1847
Giá$0.0000764514$0.0000013690
Giá (24h) $-0.0002910659
-3.81%
$0.0000037179
2.72%
Giá thấp / cao 24h$0.0000751277
$0.0000973150
$0.0000012993
$0.0000017487
Khối lượng giao dịch 24h28,262186
Vốn hóa$764,514$10,815,085
Giao dịch / Vốn hóa0.951550.07445
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành727,475 MEFA805,130 DCN
Tổng cung727,475 MEFA805,130 DCN
Tổng cung tối đa10,000,000,000 MEFA7,899,848,965,678 DCN
Tỷ lệ lưu hành95.16%7.44%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Metaverse Face (MEFA) và Dentacoin (DCN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Metaverse Face (MEFA) và Dentacoin (DCN)