So sánh tiền ảo Metal DAO (MTL) và TokenFi (TOKEN)

So sánh Metal DAO (MTL) và TokenFi (TOKEN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Metal DAO (MTL)

Giá Metal DAO (MTL) hôm nay là 1.97 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Metal DAO (MTL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.50%). Trong tuần vừa qua, giá MTL đã tăng 27.91%.

Trong 24 giờ qua, giá Metal DAO (MTL) đạt mức cao nhất là $1.9710667720giá thấp nhất là $1.5365666080. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4345001640.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,477,203 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 130,877,003 USD.

Tổng quan giá tiền ảo TokenFi (TOKEN)

Giá TokenFi (TOKEN) hôm nay là 0.1113464485 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá TokenFi (TOKEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.50%). Trong tuần vừa qua, giá TOKEN đã tăng 27.91%.

Trong 24 giờ qua, giá TokenFi (TOKEN) đạt mức cao nhất là $0.1155846221giá thấp nhất là $0.0888244577. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0267601643.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,706,087 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 111,348,652 USD.

So sánh giá Metal DAO (MTL) và TokenFi (TOKEN)

Metal DAO Metal DAO (MTL)TokenFi TokenFi (TOKEN)
Xếp hạng#388#429
Giá$1.97$0.1113464485
Giá (24h) $-0.9766091622
-0.50%
$-0.2714083612
-2.44%
Giá thấp / cao 24h$1.5365666080
$1.9710667720
$0.0888244577
$0.1155846221
Khối lượng giao dịch 24h18,477,20311,706,087
Vốn hóa$130,877,003$1,113,464,485
Giao dịch / Vốn hóa10.1
Chiếm thị phần0.0051%0%
Tổng lưu hành130,877,003 MTL111,348,652 TOKEN
Tổng cung130,877,003 MTL111,348,652 TOKEN
Tổng cung tối đa66,588,888 MTL10,000,000,000 TOKEN
Tỷ lệ lưu hành100%10%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Metal DAO (MTL) và TokenFi (TOKEN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Metal DAO (MTL) và TokenFi (TOKEN)