So sánh tiền ảo Metal DAO (MTL) và Radiant Capital (RDNT)

So sánh Metal DAO (MTL) và Radiant Capital (RDNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Metal DAO (MTL)

Giá Metal DAO (MTL) hôm nay là 1.64 USD (cập nhật lúc 12:33:00 2024/04/30). Giá Metal DAO (MTL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.74%). Trong tuần vừa qua, giá MTL đã giảm -10.46%.

Trong 24 giờ qua, giá Metal DAO (MTL) đạt mức cao nhất là $1.8860229109giá thấp nhất là $1.4818713011. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4041516097.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,672,078 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 109,457,645 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Radiant Capital (RDNT)

Giá Radiant Capital (RDNT) hôm nay là 0.1973949944 USD (cập nhật lúc 12:34:00 2024/04/30). Giá Radiant Capital (RDNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.74%). Trong tuần vừa qua, giá RDNT đã giảm -10.46%.

Trong 24 giờ qua, giá Radiant Capital (RDNT) đạt mức cao nhất là $0.2258138067giá thấp nhất là $0.1962796340. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0295341727.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,026,796 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 97,324,261 USD.

So sánh giá Metal DAO (MTL) và Radiant Capital (RDNT)

Metal DAO Metal DAO (MTL)Radiant Capital Radiant Capital (RDNT)
Xếp hạng#409#439
Giá$1.64$0.1973949944
Giá (24h) $-1.2220835503
-0.74%
$-0.3285533917
-1.66%
Giá thấp / cao 24h$1.4818713011
$1.8860229109
$0.1962796340
$0.2258138067
Khối lượng giao dịch 24h8,672,07816,026,796
Vốn hóa$109,457,645$197,394,994
Giao dịch / Vốn hóa10.49304
Chiếm thị phần0.0047%0.0042%
Tổng lưu hành109,457,645 MTL97,324,261 RDNT
Tổng cung109,457,645 MTL97,324,261 RDNT
Tổng cung tối đa66,588,888 MTL1,000,000,000 RDNT
Tỷ lệ lưu hành100%49.3%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Metal DAO (MTL) và Radiant Capital (RDNT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Metal DAO (MTL) và Radiant Capital (RDNT)