So sánh tiền ảo Metal DAO (MTL) và Origin Protocol (OGN)

So sánh Metal DAO (MTL) và Origin Protocol (OGN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Metal DAO (MTL)

Giá Metal DAO (MTL) hôm nay là 1.78 USD (cập nhật lúc 12:13:00 2024/04/26). Giá Metal DAO (MTL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (10.97%). Trong tuần vừa qua, giá MTL đã tăng 6.14%.

Trong 24 giờ qua, giá Metal DAO (MTL) đạt mức cao nhất là $1.8860229109giá thấp nhất là $1.4272645475. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4587583634.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 78,351,367 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 118,556,705 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Origin Protocol (OGN)

Giá Origin Protocol (OGN) hôm nay là 0.1565662632 USD (cập nhật lúc 12:13:00 2024/04/26). Giá Origin Protocol (OGN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (10.97%). Trong tuần vừa qua, giá OGN đã tăng 6.14%.

Trong 24 giờ qua, giá Origin Protocol (OGN) đạt mức cao nhất là $0.1697442644giá thấp nhất là $0.1401798857. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0295643787.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,084,517 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 89,733,746 USD.

So sánh giá Metal DAO (MTL) và Origin Protocol (OGN)

Metal DAO Metal DAO (MTL)Origin Protocol Origin Protocol (OGN)
Xếp hạng#395#468
Giá$1.78$0.1565662632
Giá (24h) $19.5330809488
10.97%
$0.1944595825
1.24%
Giá thấp / cao 24h$1.4272645475
$1.8860229109
$0.1401798857
$0.1697442644
Khối lượng giao dịch 24h78,351,36715,084,517
Vốn hóa$118,556,705$156,566,263
Giao dịch / Vốn hóa10.57314
Chiếm thị phần0.005%0.0038%
Tổng lưu hành118,556,705 MTL89,733,746 OGN
Tổng cung118,556,705 MTL89,733,746 OGN
Tổng cung tối đa66,588,888 MTL1,000,000,000 OGN
Tỷ lệ lưu hành100%57.31%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Metal DAO (MTL) và Origin Protocol (OGN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Metal DAO (MTL) và Origin Protocol (OGN)