So sánh tiền ảo Metal DAO (MTL) và Myria (MYRIA)

So sánh Metal DAO (MTL) và Myria (MYRIA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Metal DAO (MTL)

Giá Metal DAO (MTL) hôm nay là 1.66 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Metal DAO (MTL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.43%). Trong tuần vừa qua, giá MTL đã giảm -21.56%.

Trong 24 giờ qua, giá Metal DAO (MTL) đạt mức cao nhất là $1.8796915241giá thấp nhất là $1.5088336865. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3708578376.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,344,581 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 110,215,142 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Myria (MYRIA)

Giá Myria (MYRIA) hôm nay là 0.0053011457 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Myria (MYRIA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.43%). Trong tuần vừa qua, giá MYRIA đã giảm -21.56%.

Trong 24 giờ qua, giá Myria (MYRIA) đạt mức cao nhất là $0.0069645985giá thấp nhất là $0.0053011457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016634529.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,210,168 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 97,994,226 USD.

So sánh giá Metal DAO (MTL) và Myria (MYRIA)

Metal DAO Metal DAO (MTL)Myria Myria (MYRIA)
Xếp hạng#393#425
Giá$1.66$0.0053011457
Giá (24h) $-12.2940465976
-7.43%
$-0.0260712466
-4.92%
Giá thấp / cao 24h$1.5088336865
$1.8796915241
$0.0053011457
$0.0069645985
Khối lượng giao dịch 24h8,344,5811,210,168
Vốn hóa$110,215,142$265,057,283
Giao dịch / Vốn hóa10.36971
Chiếm thị phần0.0049%0.0044%
Tổng lưu hành110,215,142 MTL97,994,226 MYRIA
Tổng cung110,215,142 MTL97,994,226 MYRIA
Tổng cung tối đa66,588,888 MTL50,000,000,000 MYRIA
Tỷ lệ lưu hành100%36.97%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Metal DAO (MTL) và Myria (MYRIA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Metal DAO (MTL) và Myria (MYRIA)