So sánh tiền ảo Metal DAO (MTL) và DODO (DODO)

So sánh Metal DAO (MTL) và DODO (DODO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Metal DAO (MTL)

Giá Metal DAO (MTL) hôm nay là 1.82 USD (cập nhật lúc 21:43:00 2024/05/10). Giá Metal DAO (MTL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.33%). Trong tuần vừa qua, giá MTL đã tăng 5.84%.

Trong 24 giờ qua, giá Metal DAO (MTL) đạt mức cao nhất là $1.8796915241giá thấp nhất là $1.5088336865. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3708578376.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 28,802,837 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 120,892,258 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DODO (DODO)

Giá DODO (DODO) hôm nay là 0.1893064477 USD (cập nhật lúc 21:43:00 2024/05/10). Giá DODO (DODO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.33%). Trong tuần vừa qua, giá DODO đã tăng 5.84%.

Trong 24 giờ qua, giá DODO (DODO) đạt mức cao nhất là $0.1940700840giá thấp nhất là $0.1579497597. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0361203243.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,067,876 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 116,351,096 USD.

So sánh giá Metal DAO (MTL) và DODO (DODO)

Metal DAO Metal DAO (MTL)DODO DODO (DODO)
Xếp hạng#385#391
Giá$1.82$0.1893064477
Giá (24h) $4.2371505895
2.33%
$0.4195132803
2.22%
Giá thấp / cao 24h$1.5088336865
$1.8796915241
$0.1579497597
$0.1940700840
Khối lượng giao dịch 24h28,802,8376,067,876
Vốn hóa$120,892,258$189,306,448
Giao dịch / Vốn hóa10.61462
Chiếm thị phần0.0053%0.0051%
Tổng lưu hành120,892,258 MTL116,351,096 DODO
Tổng cung120,892,258 MTL116,351,096 DODO
Tổng cung tối đa66,588,888 MTL- DODO
Tỷ lệ lưu hành100%61.46%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Metal DAO (MTL) và DODO (DODO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Metal DAO (MTL) và DODO (DODO)