So sánh tiền ảo Metal DAO (MTL) và Ardor (ARDR)

So sánh Metal DAO (MTL) và Ardor (ARDR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Metal DAO (MTL)

Giá Metal DAO (MTL) hôm nay là 1.66 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Metal DAO (MTL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.43%). Trong tuần vừa qua, giá MTL đã giảm -6.58%.

Trong 24 giờ qua, giá Metal DAO (MTL) đạt mức cao nhất là $1.8796915241giá thấp nhất là $1.5088336865. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3708578376.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,344,581 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 110,215,142 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ardor (ARDR)

Giá Ardor (ARDR) hôm nay là 0.0969046292 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Ardor (ARDR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.43%). Trong tuần vừa qua, giá ARDR đã giảm -6.58%.

Trong 24 giờ qua, giá Ardor (ARDR) đạt mức cao nhất là $0.1071631863giá thấp nhất là $0.0956444043. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0115187820.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,060,869 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 96,807,676 USD.

So sánh giá Metal DAO (MTL) và Ardor (ARDR)

Metal DAO Metal DAO (MTL)Ardor Ardor (ARDR)
Xếp hạng#393#431
Giá$1.66$0.0969046292
Giá (24h) $-12.2940465976
-7.43%
$-0.3976626778
-4.10%
Giá thấp / cao 24h$1.5088336865
$1.8796915241
$0.0956444043
$0.1071631863
Khối lượng giao dịch 24h8,344,5817,060,869
Vốn hóa$110,215,142$96,807,676
Giao dịch / Vốn hóa11
Chiếm thị phần0.0049%0.0043%
Tổng lưu hành110,215,142 MTL96,807,676 ARDR
Tổng cung110,215,142 MTL96,807,676 ARDR
Tổng cung tối đa66,588,888 MTL998,999,495 ARDR
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Metal DAO (MTL) và Ardor (ARDR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Metal DAO (MTL) và Ardor (ARDR)