So sánh tiền ảo #MetaHash (MHC) và Winnerz (WNZ)

So sánh #MetaHash (MHC) và Winnerz (WNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo #MetaHash (MHC)

Giá #MetaHash (MHC) hôm nay là 0.0010665628 USD (cập nhật lúc 01:42:00 2023/04/12). Giá #MetaHash (MHC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.19%). Trong tuần vừa qua, giá MHC đã tăng -1.07%.

Trong 24 giờ qua, giá #MetaHash (MHC) đạt mức cao nhất là $0.0010753691giá thấp nhất là $0.0008654208. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002099482.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,143,059 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Winnerz (WNZ)

Giá Winnerz (WNZ) hôm nay là 0.0518648870 USD (cập nhật lúc 01:17:00 2024/05/06). Giá Winnerz (WNZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.19%). Trong tuần vừa qua, giá WNZ đã giảm -1.07%.

Trong 24 giờ qua, giá Winnerz (WNZ) đạt mức cao nhất là $0.0524313729giá thấp nhất là $0.0515282979. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0009030750.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 194,858 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,079,661 USD.

So sánh giá #MetaHash (MHC) và Winnerz (WNZ)

#MetaHash #MetaHash (MHC)Winnerz Winnerz (WNZ)
Xếp hạng#1050#1062
Giá$0.0010665628$0.0518648870
Giá (24h) $0.0023371141
2.19%
$-0.0009704309
-0.02%
Giá thấp / cao 24h$0.0008654208
$0.0010753691
$0.0515282979
$0.0524313729
Khối lượng giao dịch 24h0194,858
Vốn hóa$9,812,378$518,648,870
Giao dịch / Vốn hóa0.422230.02136
Chiếm thị phần0.0003%0%
Tổng lưu hành4,143,059 MHC11,079,661 WNZ
Tổng cung4,143,059 MHC11,079,661 WNZ
Tổng cung tối đa9,200,000,000 MHC10,000,000,000 WNZ
Tỷ lệ lưu hành42.22%2.14%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá #MetaHash (MHC) và Winnerz (WNZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường #MetaHash (MHC) và Winnerz (WNZ)