So sánh tiền ảo Metagalaxy Land (MEGALAND) và Heart Number (HTN)

So sánh Metagalaxy Land (MEGALAND) và Heart Number (HTN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Metagalaxy Land (MEGALAND)

Giá Metagalaxy Land (MEGALAND) hôm nay là 0.0002447495 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Metagalaxy Land (MEGALAND) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.34%). Trong tuần vừa qua, giá MEGALAND đã giảm 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Metagalaxy Land (MEGALAND) đạt mức cao nhất là $0.0002699183giá thấp nhất là $0.0002447495. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000251688.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 58,470 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 244,749 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Heart Number (HTN)

Giá Heart Number (HTN) hôm nay là 0.0000788528 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2022/09/14). Giá Heart Number (HTN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.34%). Trong tuần vừa qua, giá HTN đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Heart Number (HTN) đạt mức cao nhất là $0.0000788528giá thấp nhất là $0.0000788528. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 174,732 USD.

So sánh giá Metagalaxy Land (MEGALAND) và Heart Number (HTN)

Metagalaxy Land Metagalaxy Land (MEGALAND)Heart Number Heart Number (HTN)
Xếp hạng#2069#2023
Giá$0.0002447495$0.0000788528
Giá (24h) $-0.0003276248
-1.34%
$0.0000022493
0.03%
Giá thấp / cao 24h$0.0002447495
$0.0002699183
$0.0000788528
$0.0000788528
Khối lượng giao dịch 24h58,4700
Vốn hóa$244,749$564,844
Giao dịch / Vốn hóa10.30935
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành244,749 MEGALAND174,732 HTN
Tổng cung244,749 MEGALAND174,732 HTN
Tổng cung tối đa1,000,000,000 MEGALAND7,163,265,272 HTN
Tỷ lệ lưu hành100%30.93%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Metagalaxy Land (MEGALAND) và Heart Number (HTN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Metagalaxy Land (MEGALAND) và Heart Number (HTN)