So sánh tiền ảo MetaDOS (SECOND) và mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA)
So sánh MetaDOS (SECOND) và mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo MetaDOS (SECOND)
Giá MetaDOS (SECOND) hôm nay là 0.0041578826 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá MetaDOS (SECOND) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.81%). Trong tuần vừa qua, giá SECOND đã giảm 15.41%.
Trong 24 giờ qua, giá MetaDOS (SECOND) đạt mức cao nhất là $0.0064756514 và giá thấp nhất là $0.0041513720. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0023242793.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 723,506 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,826,352 USD.
Tổng quan giá tiền ảo mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA)
Giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) hôm nay là 0.0327089037 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.81%). Trong tuần vừa qua, giá MTA đã tăng 15.41%.
Trong 24 giờ qua, giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) đạt mức cao nhất là $0.0848745150 và giá thấp nhất là $0.0283399850. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0565345301.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,798 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,088,524 USD.
So sánh giá MetaDOS (SECOND) và mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA)
MetaDOS (SECOND) | mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1586 | #1545 |
Giá | $0.0041578826 | $0.0327089037 |
Giá (24h) |
$-0.0199965906 -4.81% |
$0.1031675751 3.15% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0041513720 $0.0064756514 | $0.0283399850 $0.0848745150 |
Khối lượng giao dịch 24h | 723,506 | 17,798 |
Vốn hóa | $41,578,826 | $3,270,890 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.04393 | 0.63852 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 1,826,352 SECOND | 2,088,524 MTA |
Tổng cung | 1,826,352 SECOND | 2,088,524 MTA |
Tổng cung tối đa | 10,000,000,000 SECOND | - MTA |
Tỷ lệ lưu hành | 4.39% | 63.85% |