So sánh tiền ảo Metacraft (MCT) và Taraxa (TARA)

So sánh Metacraft (MCT) và Taraxa (TARA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Metacraft (MCT)

Giá Metacraft (MCT) hôm nay là 0.8433039236 USD (cập nhật lúc 20:04:00 2024/04/30). Giá Metacraft (MCT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.44%). Trong tuần vừa qua, giá MCT đã tăng -10.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Metacraft (MCT) đạt mức cao nhất là $1.1157718002giá thấp nhất là $0.7244545970. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3913172032.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,988 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 44,409,329 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Taraxa (TARA)

Giá Taraxa (TARA) hôm nay là 0.0105101688 USD (cập nhật lúc 20:04:00 2024/04/30). Giá Taraxa (TARA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.44%). Trong tuần vừa qua, giá TARA đã giảm -10.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Taraxa (TARA) đạt mức cao nhất là $0.0147115802giá thấp nhất là $0.0104731779. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0042384023.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 618,294 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 43,087,824 USD.

So sánh giá Metacraft (MCT) và Taraxa (TARA)

Metacraft Metacraft (MCT)Taraxa Taraxa (TARA)
Xếp hạng#625#639
Giá$0.8433039236$0.0105101688
Giá (24h) $-2.0602210093
-2.44%
$-0.0484255600
-4.61%
Giá thấp / cao 24h$0.7244545970
$1.1157718002
$0.0104731779
$0.0147115802
Khối lượng giao dịch 24h6,988618,294
Vốn hóa$1,384,674,093$126,122,025
Giao dịch / Vốn hóa0.032070.34164
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành44,409,329 MCT43,087,824 TARA
Tổng cung44,409,329 MCT43,087,824 TARA
Tổng cung tối đa- MCT12,000,000,000 TARA
Tỷ lệ lưu hành3.21%34.16%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Metacraft (MCT) và Taraxa (TARA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Metacraft (MCT) và Taraxa (TARA)