So sánh tiền ảo Metacraft (MCT) và e-Radix (EXRD)

So sánh Metacraft (MCT) và e-Radix (EXRD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Metacraft (MCT)

Giá Metacraft (MCT) hôm nay là 1.21 USD (cập nhật lúc 13:04:00 2024/05/02). Giá Metacraft (MCT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (44.24%). Trong tuần vừa qua, giá MCT đã tăng -19.46%.

Trong 24 giờ qua, giá Metacraft (MCT) đạt mức cao nhất là $1.2230948088giá thấp nhất là $0.7506201043. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4724747045.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,476 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 63,665,234 USD.

Tổng quan giá tiền ảo e-Radix (EXRD)

Giá e-Radix (EXRD) hôm nay là 0.0414789189 USD (cập nhật lúc 13:03:00 2024/05/02). Giá e-Radix (EXRD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (44.24%). Trong tuần vừa qua, giá EXRD đã giảm -19.46%.

Trong 24 giờ qua, giá e-Radix (EXRD) đạt mức cao nhất là $0.0556806301giá thấp nhất là $0.0397224986. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0159581315.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 480,815 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 30,480,146 USD.

So sánh giá Metacraft (MCT) và e-Radix (EXRD)

Metacraft Metacraft (MCT)e-Radix e-Radix (EXRD)
Xếp hạng#518#726
Giá$1.21$0.0414789189
Giá (24h) $53.4879870849
44.24%
$-0.4037487166
-9.73%
Giá thấp / cao 24h$0.7506201043
$1.2230948088
$0.0397224986
$0.0556806301
Khối lượng giao dịch 24h6,476480,815
Vốn hóa$1,985,069,387$995,494,054
Giao dịch / Vốn hóa0.032070.03062
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành63,665,234 MCT30,480,146 EXRD
Tổng cung63,665,234 MCT30,480,146 EXRD
Tổng cung tối đa- MCT24,000,000,000 EXRD
Tỷ lệ lưu hành3.21%3.06%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Metacraft (MCT) và e-Radix (EXRD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Metacraft (MCT) và e-Radix (EXRD)