So sánh tiền ảo mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) và analoS (ANALOS)
So sánh mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) và analoS (ANALOS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA)
Giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) hôm nay là 0.0321672344 USD (cập nhật lúc 17:27:00 2024/05/10). Giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.95%). Trong tuần vừa qua, giá MTA đã tăng -1.46%.
Trong 24 giờ qua, giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) đạt mức cao nhất là $0.1492112970 và giá thấp nhất là $0.0283399850. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1208713120.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 25,718 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,053,938 USD.
Tổng quan giá tiền ảo analoS (ANALOS)
Giá analoS (ANALOS) hôm nay là 0.0000664837 USD (cập nhật lúc 17:28:00 2024/05/10). Giá analoS (ANALOS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.95%). Trong tuần vừa qua, giá ANALOS đã giảm -1.46%.
Trong 24 giờ qua, giá analoS (ANALOS) đạt mức cao nhất là $0.0000750058 và giá thấp nhất là $0.0000618188. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000131870.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,812,388 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,457,000 USD.
So sánh giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) và analoS (ANALOS)
mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) | analoS (ANALOS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1556 | #1295 |
Giá | $0.0321672344 | $0.0000664837 |
Giá (24h) |
$0.0626904059 1.95% |
$0.0002382211 3.58% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0283399850 $0.1492112970 | $0.0000618188 $0.0000750058 |
Khối lượng giao dịch 24h | 25,718 | 3,812,388 |
Vốn hóa | $3,216,723 | $6,648,374 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.63852 | 0.8208 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 2,053,938 MTA | 5,457,000 ANALOS |
Tổng cung | 2,053,938 MTA | 5,457,000 ANALOS |
Tổng cung tối đa | - MTA | 100,000,000,000 ANALOS |
Tỷ lệ lưu hành | 63.85% | 82.08% |