So sánh tiền ảo mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) và Adappter Token (ADP)
So sánh mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) và Adappter Token (ADP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA)
Giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) hôm nay là 0.0283473972 USD (cập nhật lúc 02:32:00 2024/05/04). Giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.23%). Trong tuần vừa qua, giá MTA đã giảm -3.81%.
Trong 24 giờ qua, giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) đạt mức cao nhất là $0.1737436905 và giá thấp nhất là $0.0283464468. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1453972437.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,253 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,810,034 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Adappter Token (ADP)
Giá Adappter Token (ADP) hôm nay là 0.0025461268 USD (cập nhật lúc 02:32:00 2024/05/04). Giá Adappter Token (ADP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.23%). Trong tuần vừa qua, giá ADP đã giảm -3.81%.
Trong 24 giờ qua, giá Adappter Token (ADP) đạt mức cao nhất là $0.0029311351 và giá thấp nhất là $0.0022623759. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006687592.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 178,333 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,677,982 USD.
So sánh giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) và Adappter Token (ADP)
mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) | Adappter Token (ADP) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1573 | #1179 |
Giá | $0.0283473972 | $0.0025461268 |
Giá (24h) |
$-0.0063875828 -0.23% |
$0.0156907798 6.16% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0283464468 $0.1737436905 | $0.0022623759 $0.0029311351 |
Khối lượng giao dịch 24h | 18,253 | 178,333 |
Vốn hóa | $2,834,740 | $25,461,268 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.63852 | 0.30156 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 1,810,034 MTA | 7,677,982 ADP |
Tổng cung | 1,810,034 MTA | 7,677,982 ADP |
Tổng cung tối đa | - MTA | 10,000,000,000 ADP |
Tỷ lệ lưu hành | 63.85% | 30.16% |