So sánh tiền ảo Meta Game City (MECI) và NOX (NOX)

So sánh Meta Game City (MECI) và NOX (NOX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Meta Game City (MECI)

Giá Meta Game City (MECI) hôm nay là 0.3234798459 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá Meta Game City (MECI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.38%). Trong tuần vừa qua, giá MECI đã giảm -1.29%.

Trong 24 giờ qua, giá Meta Game City (MECI) đạt mức cao nhất là $0.3447406985giá thấp nhất là $0.3151991921. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0295415064.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo NOX (NOX)

Giá NOX (NOX) hôm nay là 0.0149991695 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá NOX (NOX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.38%). Trong tuần vừa qua, giá NOX đã giảm -1.29%.

Trong 24 giờ qua, giá NOX (NOX) đạt mức cao nhất là $0.0176960896giá thấp nhất là $0.0148254148. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0028706748.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Meta Game City (MECI) và NOX (NOX)

Meta Game City Meta Game City (MECI)NOX NOX (NOX)
Xếp hạng#9317#7937
Giá$0.3234798459$0.0149991695
Giá (24h) $-0.1235569474
-0.38%
$-0.0261451382
-1.74%
Giá thấp / cao 24h$0.3151991921
$0.3447406985
$0.0148254148
$0.0176960896
Khối lượng giao dịch 24h04
Vốn hóa$711,982,780$14,999,170
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 MECI0 NOX
Tổng cung0 MECI0 NOX
Tổng cung tối đa2,201,011,250 MECI1,000,000,000 NOX
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Meta Game City (MECI) và NOX (NOX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Meta Game City (MECI) và NOX (NOX)