So sánh tiền ảo Mercenary (MGOLD) và Cremation Coin (CREMAT)

So sánh Mercenary (MGOLD) và Cremation Coin (CREMAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Mercenary (MGOLD)

Giá Mercenary (MGOLD) hôm nay là 0.0000012615 USD (cập nhật lúc 05:48:00 2022/12/12). Giá Mercenary (MGOLD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.21%). Trong tuần vừa qua, giá MGOLD đã giảm -1.91%.

Trong 24 giờ qua, giá Mercenary (MGOLD) đạt mức cao nhất là $0.0000013127giá thấp nhất là $0.0000012555. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000572.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Cremation Coin (CREMAT)

Giá Cremation Coin (CREMAT) hôm nay là 0.0000000202 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá Cremation Coin (CREMAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.21%). Trong tuần vừa qua, giá CREMAT đã giảm -1.91%.

Trong 24 giờ qua, giá Cremation Coin (CREMAT) đạt mức cao nhất là $0.0000000341giá thấp nhất là $0.0000000163. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000177.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 45 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Mercenary (MGOLD) và Cremation Coin (CREMAT)

Mercenary Mercenary (MGOLD)Cremation Coin Cremation Coin (CREMAT)
Xếp hạng#6926#7335
Giá$0.0000012615$0.0000000202
Giá (24h) $-0.0000040466
-3.21%
$-0.0000000945
-4.68%
Giá thấp / cao 24h$0.0000012555
$0.0000013127
$0.0000000163
$0.0000000341
Khối lượng giao dịch 24h1645
Vốn hóa$1$20,190
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 MGOLD0 CREMAT
Tổng cung0 MGOLD0 CREMAT
Tổng cung tối đa500,000 MGOLD1,000,000,000,000 CREMAT
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Mercenary (MGOLD) và Cremation Coin (CREMAT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Mercenary (MGOLD) và Cremation Coin (CREMAT)