So sánh tiền ảo Mercenary (MGOLD) và Bitcoin801010101018101010101018101010108 (BITCOIN)
So sánh Mercenary (MGOLD) và Bitcoin801010101018101010101018101010108 (BITCOIN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Mercenary (MGOLD)
Giá Mercenary (MGOLD) hôm nay là 0.0000012615 USD (cập nhật lúc 05:48:00 2022/12/12). Giá Mercenary (MGOLD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.21%). Trong tuần vừa qua, giá MGOLD đã giảm 1.23%.
Trong 24 giờ qua, giá Mercenary (MGOLD) đạt mức cao nhất là $0.0000013127 và giá thấp nhất là $0.0000012555. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000572.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Bitcoin801010101018101010101018101010108 (BITCOIN)
Giá Bitcoin801010101018101010101018101010108 (BITCOIN) hôm nay là 0.0000051188 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá Bitcoin801010101018101010101018101010108 (BITCOIN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.21%). Trong tuần vừa qua, giá BITCOIN đã tăng 1.23%.
Trong 24 giờ qua, giá Bitcoin801010101018101010101018101010108 (BITCOIN) đạt mức cao nhất là $0.0000443623 và giá thấp nhất là $0.0000036854. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000406769.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 333 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Mercenary (MGOLD) và Bitcoin801010101018101010101018101010108 (BITCOIN)
Mercenary (MGOLD) | Bitcoin801010101018101010101018101010108 (BITCOIN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #6926 | #6565 |
Giá | $0.0000012615 | $0.0000051188 |
Giá (24h) |
$-0.0000040466 -3.21% |
$0.0000566041 11.06% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000012555 $0.0000013127 | $0.0000036854 $0.0000443623 |
Khối lượng giao dịch 24h | 16 | 333 |
Vốn hóa | $1 | $5,064 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 MGOLD | 0 BITCOIN |
Tổng cung | 0 MGOLD | 0 BITCOIN |
Tổng cung tối đa | 500,000 MGOLD | 989,210,008 BITCOIN |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |