So sánh tiền ảo Menzy (MNZ) và CULO (CULO)
So sánh Menzy (MNZ) và CULO (CULO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Menzy (MNZ)
Giá Menzy (MNZ) hôm nay là 0.0003290295 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Menzy (MNZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.76%). Trong tuần vừa qua, giá MNZ đã tăng -22.81%.
Trong 24 giờ qua, giá Menzy (MNZ) đạt mức cao nhất là $0.0004477292 và giá thấp nhất là $0.0003065036. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001412255.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,187 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo CULO (CULO)
Giá CULO (CULO) hôm nay là 0.0000040922 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá CULO (CULO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.76%). Trong tuần vừa qua, giá CULO đã giảm -22.81%.
Trong 24 giờ qua, giá CULO (CULO) đạt mức cao nhất là $0.0000061222 và giá thấp nhất là $0.0000038696. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000022526.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 40,632 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Menzy (MNZ) và CULO (CULO)
Menzy (MNZ) | CULO (CULO) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #4684 | #4186 |
Giá | $0.0003290295 | $0.0000040922 |
Giá (24h) |
$0.0002495714 0.76% |
$0.0000034728 0.85% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0003065036 $0.0004477292 | $0.0000038696 $0.0000061222 |
Khối lượng giao dịch 24h | 18,187 | 40,632 |
Vốn hóa | $658,059 | $4,092,174 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 MNZ | 0 CULO |
Tổng cung | 0 MNZ | 0 CULO |
Tổng cung tối đa | 2,000,000,000 MNZ | 1,000,000,000,000 CULO |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |