So sánh tiền ảo Memetic / PepeCoin (MEME) và A Gently Used 2001 Honda Civic (USEDCAR)
So sánh Memetic / PepeCoin (MEME) và A Gently Used 2001 Honda Civic (USEDCAR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Memetic / PepeCoin (MEME)
Giá Memetic / PepeCoin (MEME) hôm nay là 0.0226966241 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Memetic / PepeCoin (MEME) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.50%). Trong tuần vừa qua, giá MEME đã giảm -27.88%.
Trong 24 giờ qua, giá Memetic / PepeCoin (MEME) đạt mức cao nhất là $0.0274365762 và giá thấp nhất là $0.0226966241. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0047399521.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 537,355 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo A Gently Used 2001 Honda Civic (USEDCAR)
Giá A Gently Used 2001 Honda Civic (USEDCAR) hôm nay là 0.0176608735 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá A Gently Used 2001 Honda Civic (USEDCAR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.50%). Trong tuần vừa qua, giá USEDCAR đã giảm -27.88%.
Trong 24 giờ qua, giá A Gently Used 2001 Honda Civic (USEDCAR) đạt mức cao nhất là $0.0271170693 và giá thấp nhất là $0.0139032346. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0132138347.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 313,299 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Memetic / PepeCoin (MEME) và A Gently Used 2001 Honda Civic (USEDCAR)
Memetic / PepeCoin (MEME) | A Gently Used 2001 Honda Civic (USEDCAR) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2898 | #3080 |
Giá | $0.0226966241 | $0.0176608735 |
Giá (24h) |
$-0.1249226793 -5.50% |
$-0.3847798924 -21.79% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0226966241 $0.0274365762 | $0.0139032346 $0.0271170693 |
Khối lượng giao dịch 24h | 537,355 | 313,299 |
Vốn hóa | $0 | $5,879,424 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 MEME | 0 USEDCAR |
Tổng cung | 0 MEME | 0 USEDCAR |
Tổng cung tối đa | - MEME | 332,906,748 USEDCAR |
Tỷ lệ lưu hành | -% | 0% |