So sánh tiền ảo Mdex (MDX) và TerraKRW (KRT)
So sánh Mdex (MDX) và TerraKRW (KRT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Mdex (MDX)
Giá Mdex (MDX) hôm nay là 0.0429944176 USD (cập nhật lúc 08:08:00 2024/04/30). Giá Mdex (MDX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.75%). Trong tuần vừa qua, giá MDX đã giảm -0.09%.
Trong 24 giờ qua, giá Mdex (MDX) đạt mức cao nhất là $0.0691762779 và giá thấp nhất là $0.0404444471. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0287318308.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,618,070 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 40,855,314 USD.
Tổng quan giá tiền ảo TerraKRW (KRT)
Giá TerraKRW (KRT) hôm nay là 0.0004886281 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá TerraKRW (KRT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.75%). Trong tuần vừa qua, giá KRT đã giảm -0.09%.
Trong 24 giờ qua, giá TerraKRW (KRT) đạt mức cao nhất là $0.0005449523 và giá thấp nhất là $0.0004828476. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000621047.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,738,579 USD.
So sánh giá Mdex (MDX) và TerraKRW (KRT)
Mdex (MDX) | TerraKRW (KRT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #670 | #604 |
Giá | $0.0429944176 | $0.0004886281 |
Giá (24h) |
$-0.1183310840 -2.75% |
$-0.0048751708 -9.98% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0404444471 $0.0691762779 | $0.0004828476 $0.0005449523 |
Khối lượng giao dịch 24h | 4,618,070 | 0 |
Vốn hóa | $45,574,083 | $18,738,935 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.89646 | 0.99998 |
Chiếm thị phần | 0.0017% | 0% |
Tổng lưu hành | 40,855,314 MDX | 18,738,579 KRT |
Tổng cung | 40,855,314 MDX | 18,738,579 KRT |
Tổng cung tối đa | - MDX | - KRT |
Tỷ lệ lưu hành | 89.65% | 100% |