So sánh tiền ảo Mdex (MDX) và EURC (EURC)

So sánh Mdex (MDX) và EURC (EURC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Mdex (MDX)

Giá Mdex (MDX) hôm nay là 0.0404444471 USD (cập nhật lúc 21:24:00 2024/04/29). Giá Mdex (MDX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.46%). Trong tuần vừa qua, giá MDX đã giảm -0.15%.

Trong 24 giờ qua, giá Mdex (MDX) đạt mức cao nhất là $0.0691762779giá thấp nhất là $0.0404444471. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0287318308.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,570,318 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 38,432,212 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EURC (EURC)

Giá EURC (EURC) hôm nay là 1.06 USD (cập nhật lúc 21:24:00 2024/04/29). Giá EURC (EURC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.46%). Trong tuần vừa qua, giá EURC đã giảm -0.15%.

Trong 24 giờ qua, giá EURC (EURC) đạt mức cao nhất là $1.0672174726giá thấp nhất là $1.0442577253. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0229597473.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,070,517 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 43,121,946 USD.

So sánh giá Mdex (MDX) và EURC (EURC)

Mdex Mdex (MDX)EURC EURC (EURC)
Xếp hạng#679#648
Giá$0.0404444471$1.06
Giá (24h) $-0.2612263143
-6.46%
$-0.1648969120
-0.16%
Giá thấp / cao 24h$0.0404444471
$0.0691762779
$1.0442577253
$1.0672174726
Khối lượng giao dịch 24h18,570,3182,070,517
Vốn hóa$42,871,114$43,121,946
Giao dịch / Vốn hóa0.896461
Chiếm thị phần0.0017%0%
Tổng lưu hành38,432,212 MDX43,121,946 EURC
Tổng cung38,432,212 MDX43,121,946 EURC
Tổng cung tối đa- MDX- EURC
Tỷ lệ lưu hành89.65%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Mdex (MDX) và EURC (EURC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Mdex (MDX) và EURC (EURC)