So sánh tiền ảo MUX Protocol (MCB) và PARSIQ (PRQ)

So sánh MUX Protocol (MCB) và PARSIQ (PRQ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo MUX Protocol (MCB)

Giá MUX Protocol (MCB) hôm nay là 9.17 USD (cập nhật lúc 14:43:00 2024/05/06). Giá MUX Protocol (MCB) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.97%). Trong tuần vừa qua, giá MCB đã giảm -6.69%.

Trong 24 giờ qua, giá MUX Protocol (MCB) đạt mức cao nhất là $10.4310264202giá thấp nhất là $8.7094495567. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.7215768635.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 81,121 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 35,053,816 USD.

Tổng quan giá tiền ảo PARSIQ (PRQ)

Giá PARSIQ (PRQ) hôm nay là 0.1242797159 USD (cập nhật lúc 14:43:00 2024/05/06). Giá PARSIQ (PRQ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.97%). Trong tuần vừa qua, giá PRQ đã giảm -6.69%.

Trong 24 giờ qua, giá PARSIQ (PRQ) đạt mức cao nhất là $0.1481329472giá thấp nhất là $0.1157561478. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0323767995.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,200,032 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 32,344,650 USD.

So sánh giá MUX Protocol (MCB) và PARSIQ (PRQ)

MUX Protocol MUX Protocol (MCB)PARSIQ PARSIQ (PRQ)
Xếp hạng#712#730
Giá$9.17$0.1242797159
Giá (24h) $18.0819718380
1.97%
$0.3360766819
2.70%
Giá thấp / cao 24h$8.7094495567
$10.4310264202
$0.1157561478
$0.1481329472
Khối lượng giao dịch 24h81,1211,200,032
Vốn hóa$44,057,956$62,139,858
Giao dịch / Vốn hóa0.795630.52051
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành35,053,816 MCB32,344,650 PRQ
Tổng cung35,053,816 MCB32,344,650 PRQ
Tổng cung tối đa4,803,143 MCB500,000,000 PRQ
Tỷ lệ lưu hành79.56%52.05%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá MUX Protocol (MCB) và PARSIQ (PRQ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường MUX Protocol (MCB) và PARSIQ (PRQ)