So sánh tiền ảo MUX Protocol (MCB) và CENNZnet (CENNZ)

So sánh MUX Protocol (MCB) và CENNZnet (CENNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo MUX Protocol (MCB)

Giá MUX Protocol (MCB) hôm nay là 9.49 USD (cập nhật lúc 19:43:00 2024/04/27). Giá MUX Protocol (MCB) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.51%). Trong tuần vừa qua, giá MCB đã tăng -19.48%.

Trong 24 giờ qua, giá MUX Protocol (MCB) đạt mức cao nhất là $11.5545998036giá thấp nhất là $8.5440701580. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $3.0105296456.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 79,695 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 36,258,702 USD.

Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)

Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0195218288 USD (cập nhật lúc 19:44:00 2024/04/27). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.51%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã giảm -19.48%.

Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0276239188giá thấp nhất là $0.0179673711. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0096565477.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 89,064 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,426,195 USD.

So sánh giá MUX Protocol (MCB) và CENNZnet (CENNZ)

MUX Protocol MUX Protocol (MCB)CENNZnet CENNZnet (CENNZ)
Xếp hạng#703#814
Giá$9.49$0.0195218288
Giá (24h) $-14.3334311916
-1.51%
$-0.0889587296
-4.56%
Giá thấp / cao 24h$8.5440701580
$11.5545998036
$0.0179673711
$0.0276239188
Khối lượng giao dịch 24h79,69589,064
Vốn hóa$45,572,336$23,426,195
Giao dịch / Vốn hóa0.795631
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành36,258,702 MCB23,426,195 CENNZ
Tổng cung36,258,702 MCB23,426,195 CENNZ
Tổng cung tối đa4,803,143 MCB- CENNZ
Tỷ lệ lưu hành79.56%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá MUX Protocol (MCB) và CENNZnet (CENNZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường MUX Protocol (MCB) và CENNZnet (CENNZ)