So sánh tiền ảo Matrix AI Network (MAN) và BlackFort Exchange Network (BXN)
So sánh Matrix AI Network (MAN) và BlackFort Exchange Network (BXN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Matrix AI Network (MAN)
Giá Matrix AI Network (MAN) hôm nay là 0.0386163252 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Matrix AI Network (MAN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.89%). Trong tuần vừa qua, giá MAN đã tăng -7.08%.
Trong 24 giờ qua, giá Matrix AI Network (MAN) đạt mức cao nhất là $0.0440700032 và giá thấp nhất là $0.0286699361. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0154000670.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 208,141 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 17,122,634 USD.
Tổng quan giá tiền ảo BlackFort Exchange Network (BXN)
Giá BlackFort Exchange Network (BXN) hôm nay là 0.0033707094 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá BlackFort Exchange Network (BXN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.89%). Trong tuần vừa qua, giá BXN đã giảm -7.08%.
Trong 24 giờ qua, giá BlackFort Exchange Network (BXN) đạt mức cao nhất là $0.0042484125 và giá thấp nhất là $0.0031957326. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010526798.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 411,194 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,133,102 USD.
So sánh giá Matrix AI Network (MAN) và BlackFort Exchange Network (BXN)
Matrix AI Network (MAN) | BlackFort Exchange Network (BXN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #909 | #947 |
Giá | $0.0386163252 | $0.0033707094 |
Giá (24h) |
$-0.1887004109 -4.89% |
$-0.0086172751 -2.56% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0286699361 $0.0440700032 | $0.0031957326 $0.0042484125 |
Khối lượng giao dịch 24h | 208,141 | 411,194 |
Vốn hóa | $38,616,325 | $168,535,470 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.4434 | 0.08979 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 17,122,634 MAN | 15,133,102 BXN |
Tổng cung | 17,122,634 MAN | 15,133,102 BXN |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 MAN | 49,999,999,999 BXN |
Tỷ lệ lưu hành | 44.34% | 8.98% |